🌟 활개(를) 치다

1. 두 팔을 힘차게 앞뒤로 흔들며 걷다.

1. VUNG VẨY TAY: Đi bộ, vung hai tay ra phía trước, phía sau một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 아가씨답지 않게 씩씩한 걸음으로 활개를 치며 걸었다.
    Jisoo walked briskly, unbecoming a lady.

활개(를) 치다: swing one's limbs,大手を振る,faire battre ses ailes,mover ambas alas,يرجّح ذراعيه أو ساقيه,гараа хаялах,vung vẩy tay,(ป.ต.)กระพือปีก ; กางแขนกางขา,mengayunkan lengan,,甩胳膊,

2. 의기양양하게 행동하다. 또는 함부로 거만하게 행동하다.

2. (VUNG VẨY TAY), GIƯƠNG GIƯƠNG TỰ ĐẮC: Hành động một cách tự mãn. Hoặc hành động một cách kiêu ngạo, tùy tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학교에서는 혼자 조용히 지내는 승규가 집에서는 활개를 치며 산다.
    In school, seung-gyu, who stays quiet alone, lives in his house.
  • Google translate 살인 사건의 용의자가 아직도 안 잡혔대.
    The suspect in the murder case is still missing.
    Google translate 저런. 그런 나쁜 놈이 어딘가에서 활개를 치고 다닐 것을 생각하니 답답하다.
    Oops. it's frustrating to think that such a bad guy will be out there somewhere.

3. 부정적인 것이 크게 유행하다.

3. (VUNG VẨY TAY) GIEO RẮC KHẮP NƠI: Cái bất chính lại thịnh hành rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불법 음란물이 활개를 쳐서 청소년에게 부정적인 영향을 끼치고 있다.
    Illegal pornography is making a negative impact on teenagers.

4. 새가 날개를 펼쳐서 퍼덕이다.

4. VỖ CÁNH BAY LƯỢN: Chim giang cánh và bay nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공원에서 비둘기 떼가 푸드득 활개를 치며 날아올랐다.
    A flock of pigeons fluttered up from the park.

💕Start 활개를치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119)