🌟 활개(를) 치다
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119)